industrial life insurance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial life insurance
Phát âm : /in'dʌstriəl'laifin'ʃuərəns/
+ danh từ
- bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tháng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial life insurance"
- Những từ có chứa "industrial life insurance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo hiểm bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế more...
Lượt xem: 437